--

bảo an

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo an

+ verb  

  • To maintain law and order, to ensure security
    • hội đồng bảo an Liên hợp quốc
      The UN security council

+ noun  

  • Provincial guards, district guards
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo an"
Lượt xem: 864